Công nghệ nội soi lỗ liên hợp: Đột phá mới trong điều trị các bệnh lý cột sống cổ, thắt lưng trong kỷ nguyên xâm lấn tối thiểu
Kỹ thuật nội soi lồng ngực lần đầu tiên được áp dụng vào năm 1993 trong phẫu thuật cắt bỏ và hợp nhất đĩa đệm ngực. Sau nhiều năm phát triển, đến năm 2002, Giáo sư Hoogland từ Đức đã đề xuất kỹ thuật THESSYS dựa trên nền tảng của kỹ thuật YESS, giúp công nghệ nội soi lỗ liên hợp trở nên hoàn thiện. Hiện nay, kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý cột sống cổ và thắt lưng. Nhờ những ưu điểm như ít xâm lấn, ít chảy máu, hồi phục nhanh, và hiệu quả điều trị cao, kỹ thuật này dần trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều bệnh nhân mắc các bệnh lý cột sống cổ và thắt lưng.
Xu hướng mới trong điều trị bệnh cột sống cổ, thắt lưng
Định nghĩa
Công nghệ nội soi lỗ liên hợp là công nghệ áp dụng kỹ thuật nội soi, thông qua một kênh chọc dò có đường kính từ 6-8mm, đưa ống nội soi vào trong ống sống. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc bên trong ống sống thông qua hệ thống hình ảnh, bao gồm đĩa đệm bị thoát vị, rễ thần kinh bị chèn ép, màng cứng, mạch máu, dây chằng vàng và các tổ chức bị canxi hóa. Dưới sự hỗ trợ của thiết bị hình ảnh, bác sĩ thực hiện các thao tác trong ống sống bằng các thiết bị tinh vi, bao gồm các dụng cụ để mài xương, dụng cụ thăm rễ thần kinh và lấy đĩa đệm, dao đốt cao tần để cầm máu, thuốc cản quang để sử dụng trong chụp kiểm tra đĩa đệm, máy chụp X quang,... được sử dụng để loại bỏ mô thoát vị đĩa đệm. Toàn bộ quá trình phẫu thuật chỉ cần thực hiện qua một vết rạch khoảng 8mm, giảm thiểu đáng kể tổn thương đối với các mô xung quanh, và bệnh nhân có thể ra xuống giường hoạt động bình thường chỉ vài giờ sau phẫu thuật.
Phân loại
Kỹ thuật YESS (in-out) | Kỹ thuật TESSYS (out-in) |
Trong đĩa đệm | Trong ống tủy sống |
Phạm vi áp dụng hẹp | Các mô đĩa đệm thắt lưng bị thoát vị và tự do, cũng như hẹp ống sống trung tâm và hẹp lỗ liên đốt sống bên, đều có thể được điều trị hiệu quả. |
Khó khăn trong việc xử lý thoát vị đĩa đệm ở những trường hợp mà mào chậu cao và hẹp lỗ liên hợp. | Loại bỏ một phần lồi khớp trên và mở rộng lỗ liên đốt sống |
Kỹ thuật đơn giản, phù hợp với bác sĩ mới vào nghề | Kỹ thuật phức tạp |
So sánh công nghệ nội soi lỗ liên hợp và công nghệ điều trị truyền thống
Công nghệ nội soi lỗ liên hợp | Công nghệ truyền thống | |
Mức độ tổn thương cho cơ thể | Vết rạch nhỏ, thời gian điều trị ngắn, hồi phục cơ thể nhanh, tổn thương cho cơ thể ít. | Vết rạch lớn, thời gian phẫu thuật dài, thời gian hồi phục cơ thể lâu, tổn thương cho cơ thể lớn. |
Độ an toàn | Độ an toàn cao: Gây tê tại chỗ, không làm tổn thương dây thần kinh và mạch máu. | Độ an toàn thấp: Gây mê toàn thân, có khả năng làm tổn thương dây thần kinh và mạch máu. |
Đặc điểm điều trị | Tổn thương nhỏ, lượng máu mất ít hơn 20ml, định vị chính xác, không làm tổn thương tế bào mô xung quanh, giảm đáng kể tác dụng phụ và nguy cơ nhiễm trùng sau điều trị. | Phẫu thuật mở, tổn thương lớn, lượng máu mất nhiều, có khả năng làm tổn thương tế bào mô xung quanh, nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật cao. |
Công nghệ nội soi lỗ liên hợp với các ưu điểm như tổn thương nhỏ, hiệu quả rõ rệt, hồi phục nhanh. Vết rạch chỉ khoảng 8mm, sau quá trình điều trị chỉ cần khâu một mũi, hiện là phương pháp điều trị các bệnh lý cột sống cổ và thắt lưng với tổn thương cơ thể cực thấp nhưng hiệu quả rất tốt.
Nhóm người phù hợp với công nghệ nội soi lỗ liên hợp
(1) Có thể điều trị nhiều loại thoát vị đĩa đệm. Đặc biệt là các bệnh nhân có thoát vị đĩa đệm lớn, kèm theo hẹp lỗ liên hợp, tăng sản xương, phì đại dây chằng vàng, hoặc hẹp lỗ bên trong ống sống.
(2) Đau lưng do đĩa đệm
(3) Tái phát sau phẫu thuật, sẹo phẫu thuật và cấu trúc giải phẫu không rõ ràng ảnh hưởng đến phẫu thuật lần hai.
(4) Hội chứng chùm đuôi ngựa (CES)
(5) Những bệnh nhân lớn tuổi không thể chịu được phẫu thuật và gây mê.
Mặc dù công nghệ nội soi lỗ liên hợp có phạm vi ứng dụng rộng, nhưng không phải tất cả bệnh nhân mắc các bệnh về cột sống cổ và thắt lưng đều phù hợp.
Nhóm người chống chỉ định với công nghệ nội soi lỗ liên hợp
(1) Thoát vị đĩa đệm mất ổn định ở thắt lưng.
(2) Thoát vị đĩa đệm đa tầng.
(3) Khu vực chọc dò/đường chọc dò/khe đĩa đệm bị nhiễm trùng (ngoại trừ điều trị nhiễm trùng sau phẫu thuật hoặc lao đĩa đệm).
(4) Những trường hợp có dị dạng cột sống.
(5) Bệnh nhân bị gãy xương và có khối u
(6) Bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
(7) Bệnh nhân có vấn đề về tâm thần.
(8) Những bệnh nhân kèm theo suy giảm chức năng nội tạng nghiêm trọng hoặc tình trạng sức khỏe khác không thể chịu được phẫu thuật.
Công nghệ nội soi lỗ liên hợp, là một phương pháp quan trọng trong phẫu thuật cột sống ít xâm lấn hiện đại, đang ngày càng được cộng đồng y tế và bệnh nhân quan tâm. Tính hiệu quả và an toàn của phương pháp này đã mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân mắc các bệnh về cột sống cổ và thắt lưng, cải thiện chất lượng cuộc sống của họ. Với sự phát triển và hoàn thiện không ngừng của công nghệ, phẫu thuật nội soi lỗ liên hợp sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong nhiều lĩnh vực.
Đối với bệnh nhân, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với bản thân là điều rất quan trọng. Dưới sự hướng dẫn của các bác sĩ chuyên môn, dựa trên đặc điểm bệnh tình của mình, đánh giá toàn diện ưu và nhược điểm của các phương án điều trị để có thể đạt được kết quả tốt nhất. Với sự đổi mới không ngừng của công nghệ y tế và sự hoàn thiện của hệ thống y tế, công nghệ nội soi lỗ liên hợp sẽ mang lại hy vọng hồi phục cho nhiều bệnh nhân hơn nữa, mở ra một triển vọng mới trong điều trị các bệnh về cột sống.